Hall of Fame

0
% học viên đạt cam kết
0
% học viên vượt cam kết
0
Hợp đồng đạt 8.0
0
Hợp đồng đạt 7.5
0
Hợp đồng đạt 7.0
0
Hợp đồng đạt 6.5
* Số liệu cập nhật 02/02/2023
Cao-Tuan-Phong-8.0
221021-Dang-Ngoc-Nam-Khanh-6.5
220108-Nguyen-Thanh-Nam-7.0
220210---Lê-Phạm-Hoàng-Anh-7.0
356641963_771525104696187_2774558590193992617_n
230609 - Nguyễn Hà Lê 2009 - 7.5
2221105-Nguyen-Thanh-Nhan-7.0
Lê-Quý-Dương-7.5
211020-Phan-ANh-Minh-8.0
230619 - Vinh Danh - Hoàng Bích Loan 2005
Vũ-Mạnh-Tâm-7.5
Nha-Chau-7.5
220128-Le-Nguyen-Kieu-Minh-7.0
Anh-Quan-7.0
220220---Đào-Lâm-Tùng-7.0
220201-Pham-Ngoc-Anh-Duong-7
20230603_164820_0000
Ngô-Ngọc-Hiển-8.0
2221105-Phan-Si-Minh-Dang-7.0
220520-Le-Ngoc-Thu-Anh-6.5
221221-nguyen-quoc-hung-7.0
210205-Le-Ngoc-Linh-Anh-8.0
220118---Trần-Hải-Nam-7.0
230609 - Vinh Danh - Lại Minh Nghĩa 2005 - 7.5
Tuan-Anh-1999-7.5
220128-Pham-Tri-Dung-7
220801-Kieu-Phong-8.0
221223-Pham-Quang-Minh-7.0
230708 - Vinh Danh Thu Minh 2k5 6.5
Chi-Hien-8.0
Nhat-Mai-8.0
230620 - VInh Danh - Nguyễn Minh Đức 2005
Lê-Hà-Châu-8.0
220505-Chu-Hoang-Linh
220128-Vu-Duc-Minh-6
220922-Pham-Duc-Anh-7.5
Thái-Anh-8.0
220509-Nguyen-Ngoc-Khue-Anh
211123-Nguyen-Hoang-Duy-7.0