It is + adjective (tính từ) + (for someone) + to verb (động từ): Việc gì như thế nào đối với ai
Ví dụ: It is hard for me to wake up early (Việc dậy sớm khó khăn đối với tôi).
Exercise: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Việc đi du lịch bây giờ rất nguy hiểm với chúng ta.
- Việc kiếm tiền thì rất khó.
- Việc tiêu tiền thì rất dễ.
- Việc lái ô tô thì dễ dàng đối với tôi.
- Việc học tiếng Anh thì khó đối với một số người.
- Việc học một kỹ năng mới thì rất thú vị.
- Việc nhớ uống 2 lít nước mỗi ngày thì khó đối với tôi.
- Việc đi ngủ sớm là rất quan trọng.